Từ đồng nghĩa với "chuyên gia"

giới chuyên môn giới chuyên gia cố vấn chuyên nghiệp
học thuật lão luyện tay nghề cao thành thạo
khéo léo cố vấn cấp cao ban cố vấn nội các
hội đồng chuyên viên chuyên gia tư vấn nhà nghiên cứu
chuyên gia phân tích chuyên gia kỹ thuật chuyên gia đào tạo chuyên gia chiến lược
chuyên gia quản lý