Từ đồng nghĩa với "chuyên chú"

tập trung chú tâm chuyên tâm đầu tư
dồn sức chuyên sâu chuyên biệt tập trung cao độ
chuyên cần chăm chú quan tâm nghiên cứu
thực hiện theo đuổi trăn trở tích cực
cố gắng nỗ lực hăng say say mê