Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyên chú"
tập trung
chú tâm
chuyên tâm
đầu tư
dồn sức
chuyên sâu
chuyên biệt
tập trung cao độ
chuyên cần
chăm chú
quan tâm
nghiên cứu
thực hiện
theo đuổi
trăn trở
tích cực
cố gắng
nỗ lực
hăng say
say mê