Từ đồng nghĩa với "chuyên hoá"

chuyên môn hóa chuyên biệt chuyên ngành chuyên sâu
chuyên nghiệp chuyên viên chuyên gia chuyên dụng
chuyên trách chuyên hóa học chuyên hóa sinh chuyên hóa tế bào
phân hóa biến đổi đặc thù hóa đặc trưng hóa
tinh chuyên tinh hóa chuyên hóa kỹ thuật chuyên hóa công nghệ