Từ đồng nghĩa với "chuyên khoa"

chuyên môn chuyên ngành chuyên đề chuyên luận
chuyên viên chuyên gia chuyên sâu chuyên biệt
chuyên nghiệp chuyên trách chuyên khảo chuyên nghiên
chuyên thực chuyên dụng chuyên khảo sát chuyên nghiên cứu
chuyên thực hành chuyên môn hóa chuyên ngành hóa chuyên môn hóa