Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyên quyển"
chuyên quyền
độc quyền
quyền lực
quyền hành
tự quyết
tự ý
quyền tự quyết
lãnh đạo
cai trị
thống trị
quản lý
điều hành
chỉ huy
sai khiến
thực thi quyền lực
nắm quyền
quyền kiểm soát
quyền quyết định
quyền lực tối cao
quyền lực tuyệt đối