Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyên tải"
truyền tải
chuyển tải
vận chuyển
chuyên chở
cung cấp
phân phối
đưa
chuyển giao
chuyển nhượng
chuyển động
truyền dẫn
truyền đạt
chuyển tiếp
đưa đến
chuyển
chuyển hóa
điều chuyển
chuyển đổi
vận hành
điện tải