Từ đồng nghĩa với "chuyênnghiệpd dùng phụ cho"

nghề nghiệp ngành nghề chuyên môn học nghề
trường nghề đào tạo nghề ngành học chuyên ngành
nghề chuyên môn trường trung cấp trường cao đẳng hệ thống giáo dục nghề nghiệp
chương trình đào tạo khóa học nghề ngành đào tạo ngành công nghiệp
kỹ thuật nghề kỹ thuật nghề phụ nghề tay trái