Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyền"
truyền
trao
đưa
đưa ra
đưa cho
truyền tay
sự chuyền bóng
vượt qua
đi qua
trôi qua
đi ngang qua
vượt quá
chuyển
chuyển giao
chuyển nhượng
chuyển động
chuyển tiếp
chuyển phát
chuyển đổi
chuyển hướng