Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển di"
di chuyển
vận động
chuyển động
đi lại
lưu thông
di dời
thay đổi vị trí
đổi chỗ
trượt
lướt
xê dịch
đi qua
đi tới
đi ra
đi vào
chạy
nhảy
lăn
bước
đi bộ