Từ đồng nghĩa với "chuyển di"

di chuyển vận động chuyển động đi lại
lưu thông di dời thay đổi vị trí đổi chỗ
trượt lướt xê dịch đi qua
đi tới đi ra đi vào chạy
nhảy lăn bước đi bộ