Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển dạ"
đẻ
sinh
chuyển dạ
khởi phát
bắt đầu
cơn co
cơn chuyển dạ
đau bụng
cảm giác
triệu chứng
thời kỳ
giai đoạn
chuẩn bị
sẵn sàng
mở cổ tử cung
tiến trình
quá trình
thời điểm
sinh nở
điều kiện