Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển hoá"
biến đổi
chuyển đổi
biến hóa
chuyển nhượng
chuyển tiếp
biến hình
thay đổi
chuyển biến
chuyển dịch
chuyển hóa
đổi mới
cải biến
cải cách
thay thế
đổi dạng
đổi khác
biến chuyển
chuyển hóa năng lượng
chuyển hóa chất
chuyển hóa thông tin