Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển hướng"
đổi hướng
chuyển đổi hướng
dẫn đường
hoa tiêu
chỉ dẫn
định hướng
hướng dẫn
chuyển mình
thay đổi hướng
điều chỉnh hướng
lái xe
đi theo hướng
điều hướng
hướng đi
điểm đến
điểm chỉ dẫn
điểm hướng
điểm chuyển
điểm thay đổi
điểm điều chỉnh