Từ đồng nghĩa với "chuyển lay đẹ"

chuyển di chuyển vận chuyển chuyển giao
chuyển nhượng chuyển đổi chuyển tiếp chuyển động
chuyển biến chuyển hóa chuyển phát chuyển chỗ
chuyển đi chuyển đến chuyển hướng chuyển vị
chuyển bến chuyển xe chuyển nhà chuyển văn phòng