Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển thể"
chuyển thể
chuyển giao
chuyển đổi
biên soạn
biên dịch
chuyển nhượng
chuyển hóa
chuyển sang
chuyển thành
chuyển tác
chuyển hình
chuyển mạch
chuyển biến
chuyển dịch
chuyển tiếp
chuyển lập
chuyển cấu trúc
chuyển ngữ
chuyển thể hóa
chuyển thể kịch bản