Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển toán"
chuyển khoản
chuyển tiền
chuyển giao
chuyển nhượng
chuyển dịch
chuyển đổi
chuyển mục
chuyển số
chuyển vào
chuyển ra
chuyển đến
chuyển đi
chuyển lệnh
chuyển hóa
chuyển tiếp
chuyển tài sản
chuyển vốn
chuyển lợi nhuận
chuyển chi phí
chuyển ngân hàng