Từ đồng nghĩa với "chuyển vận đợ d"

vận chuyển vận động di chuyển chuyển dời
chuyển giao chuyển nhượng đưa đi đưa đến
chuyển hóa thay đổi lưu thông truyền tải
vận tải đi lại di chuyển xuất phát
tiến tới điều chuyển chuyển tiếp chuyển động