Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển vận đợ d"
vận chuyển
vận động
di chuyển
chuyển dời
chuyển giao
chuyển nhượng
đưa đi
đưa đến
chuyển hóa
thay đổi
lưu thông
truyền tải
vận tải
đi lại
di chuyển
xuất phát
tiến tới
điều chuyển
chuyển tiếp
chuyển động