Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuyển động đẹ hoặc"
vận động
di chuyển
chuyển biến
biến đổi
rung động
hoạt động
thay đổi
lắc lư
quay
trượt
đi lại
xu hướng
chuyển giao
động thái
chuyển dịch
xê dịch
lưu thông
tác động
đi chuyển
động đậy