Từ đồng nghĩa với "chuyển động đều"

chuyển động thẳng chuyển động đều đặn chuyển động ổn định chuyển động không đổi
chuyển động liên tục chuyển động đồng nhất chuyển động đều đặn theo thời gian chuyển động tuyến tính
chuyển động đều theo hướng chuyển động đều về tốc độ chuyển động không thay đổi chuyển động đều trong không gian
chuyển động đều trong thời gian chuyển động đều theo quỹ đạo chuyển động đều trong vật lý chuyển động đều trong cơ học
chuyển động đều của vật chuyển động đều của xe chuyển động đều của cơ thể chuyển động đều của dòng điện