Từ đồng nghĩa với "chuyện ï"

việc sự việc câu chuyện chuyện trò
chuyện vãn chuyện đời chuyện riêng chuyện lạ
chuyện rắc rối chuyện phiếm chuyện tâm tình chuyện xưa
chuyện vui chuyện buồn chuyện lôi thôi chuyện không hay
chuyện thường chuyện nhỏ chuyện lớn chuyện không đâu