Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuẩn mực"
chuẩn
tiêu chuẩn
quy chuẩn
mẫu mực
nguyên tắc
căn cứ
định mức
chuẩn hóa
chuẩn mực hóa
điều lệ
quy định
thước đo
căn bản
điểm chuẩn
tiêu chí
điều kiện
hệ thống
cơ sở
mô hình
đặc điểm