Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuẩn mực hoá"
chuẩn hoá
chuẩn hóa
tiêu chuẩn hóa
điều chỉnh
định hình
cải tiến
đồng nhất
hệ thống hóa
sắp xếp
tổ chức
phân loại
định chuẩn
chuẩn bị
căn chỉnh
định nghĩa
quy chuẩn
điều lệ
quy định
thống nhất
đồng bộ