Từ đồng nghĩa với "chuẩn mực hoá"

chuẩn hoá chuẩn hóa tiêu chuẩn hóa điều chỉnh
định hình cải tiến đồng nhất hệ thống hóa
sắp xếp tổ chức phân loại định chuẩn
chuẩn bị căn chỉnh định nghĩa quy chuẩn
điều lệ quy định thống nhất đồng bộ