Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuẩn thứ"
chuẩn
chuẩn mực
chuẩn hóa
chuẩn bị
chuẩn xác
chuẩn gốc
chuẩn hóa thứ
chuẩn phụ
chuẩn tạm
chuẩn thấp
chuẩn tương đối
chuẩn định
chuẩn loại
chuẩn thứ cấp
chuẩn chính
chuẩn đặc biệt
chuẩn thông thường
chuẩn đơn giản
chuẩn phác
chuẩn mẫu