Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuệnh choạng"
chui
lén lút
lén
trốn
ẩn
núp
thâm nhập
xâm nhập
lọt
đột nhập
len lỏi
vượt qua
chui vào
chui ra
chui lủi
chui rúc
chui chỗ
chui hẹp
chui kín
chui xuống