Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuốt"
chuốt
mài
sửa
làm bóng
làm nhẵn
chải
đánh bóng
trau chuốt
tinh chỉnh
chỉnh sửa
cải thiện
hoàn thiện
làm đẹp
tinh tế
sắc nét
làm cho hoàn hảo
điều chỉnh
làm cho mịn
làm cho sáng
làm cho rõ