Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuồn"
chạy trốn
chuồn cửa sau
lén lút
trốn
tẩu thoát
biến mất
rời đi
lén đi
vội vàng
hối hả
di chuyển
tăng tốc
bay
phi tiêu
xúc tiến
chạy vội
lén lút đưa đi
chuồn chuồn
vội vã
đi nhanh