Từ đồng nghĩa với "chuồn"

chạy trốn chuồn cửa sau lén lút trốn
tẩu thoát biến mất rời đi lén đi
vội vàng hối hả di chuyển tăng tốc
bay phi tiêu xúc tiến chạy vội
lén lút đưa đi chuồn chuồn vội vã đi nhanh