Từ đồng nghĩa với "chuồng xí"

nhà vệ sinh hố xí toilet nhà xí
bồn cầu buồng vệ sinh phòng vệ sinh khu vệ sinh
nhà cầu cầu tiêu cái xí chỗ đi vệ sinh
chỗ đại tiện chỗ xí bệ xí bệ vệ sinh
căn phòng vệ sinh khu vực vệ sinh chỗ rửa tay chỗ tiểu tiện