Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuột rút"
co giật
co thắt
bị chuột rút
co gân
đau nhức
đau đớn
chứng ruột rút
vặn mình
gấp khúc
cơn co thắt
cơn đau
đau bụng
cảm giác đau
cảm giác co thắt
cơn co
cơn đau quặn
đau nhói
đau đớn đột ngột
cảm giác khó chịu
cảm giác căng cơ