Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chà đạp"
giẫm lên
đè nén
đè bẹp
xâm phạm
xúc phạm
lạm dụng
bạo hành
phạm thượng
khinh miệt
bất kính
xô đẩy
bất công
chà xát
đè ép
làm nhục
xâm lấn
bóp méo
phá hoại
cướp đoạt
xô ngã