Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chàm"
màu chàm
cây chàm
bột chàm
thuốc nhuộm chàm
thuốc nhuộm màu chàm
chàm xanh
chàm đen
chàm đỏ
chàm tự nhiên
chàm nhân tạo
chàm nhuộm
chàm lá
chàm sẫm
chàm tươi
chàm khô
chàm nguyên liệu
chàm phẩm
chàm bột
chàm màu
chàm thực vật