Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chàng híu"
chẫu chảng
chàng hề
chàng khờ
chàng ngốc
chàng dại
chàng lơ
chàng ngớ ngẩn
chàng vụng
chàng khù khờ
chàng ngu ngơ
chàng lố bịch
chàng ngốc nghếch
chàng tếu táo
chàng hâm
chàng điên
chàng bốc đồng
chàng lẩm cẩm
chàng lố
chàng hề hước
chàng khờ khạo