Từ đồng nghĩa với "chàng hảng"

chàng chàng trai anh chàng anh trai
quý ông thằng thừng anh bạn
cậu người đàn ông người bạn chàng thanh niên
chàng trẻ thanh niên cậu bé gã trai
người yêu người bạn trai chàng rể chàng khờ