Từ đồng nghĩa với "chàng lảng"

chàng màng lảng tránh lảng vảng lảng vảng
lảng nhách lảng xảng lảng quạng lảng lơ
lảng lảng lảng đãng lảng đãng lảng mạn
lảng mạn lảng lơ lảng lơ lảng lơ
lảng lơ lảng lơ lảng lơ lảng lơ