Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chành chạnh"
vuông vắn
chính xác
đúng đắn
ngay ngắn
thẳng thắn
rõ ràng
đều đặn
khít khao
chặt chẽ
gọn gàng
sát sao
khớp
đồng bộ
hài hòa
tương đồng
đồng nhất
đồng điệu
cân đối
trật tự
nghiêm chỉnh