Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chày"
chày giã
chày tán
dụng cụ giã
cái chày
chày gỗ
chày đá
chày nặng
chày thủy tinh
chày kim loại
chày bột
chày xay
chày nghiền
chày đập
chày băm
chày xay thuốc
chày giã gạo
bóng chày
trò chơi bóng chày
bóng chày chuyên nghiệp
bóng chày nghiệp dư