Từ đồng nghĩa với "chày kình"

chày chày đánh chuông chày gỗ chày đồng
chày đá chày tre chày kim loại cái chày
cái gõ cái đánh cái chuông cái kình
cái búa cái gõ chuông cái gõ nhạc cái gõ nhịp
cái gõ âm cái gõ tiếng cái gõ nhạc cụ cái gõ nhạc cụ cổ