Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chày kình"
chày
chày đánh chuông
chày gỗ
chày đồng
chày đá
chày tre
chày kim loại
cái chày
cái gõ
cái đánh
cái chuông
cái kình
cái búa
cái gõ chuông
cái gõ nhạc
cái gõ nhịp
cái gõ âm
cái gõ tiếng
cái gõ nhạc cụ
cái gõ nhạc cụ cổ