Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chán"
chán ngán
buồn chán
không hứng thú
buồn tẻ
mệt mỏi
không quan tâm
vô tri
mệt mỏi thế giới
đã tắt
không có tinh thần
chán nản
chán ghét
nhàm chán
không thích
thờ ơ
lười biếng
mất hứng
không vui
tẻ nhạt
không động lực