Từ đồng nghĩa với "chán ngắn"

chán nản chán ghét chán chường chán đời
chán ngán mệt mỏi buồn chán thất vọng
không hài lòng tuyệt vọng khó chịu bực bội
không thích lười biếng uể oải tẻ nhạt
nhàm chán thờ ơ hờ hững mất hứng