Từ đồng nghĩa với "chán vạn"

chán ngắt nhàm chán buồn tẻ tẻ nhạt
nhạt nhẽo chán chán nản mệt mỏi
đơn điệu cũ kỹ tẻ nhạc không thú vị
nhàm vô hồn tồi tàn chậm chạp
khô khan lạc lõng vô vị tẻ nhạt