Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cháo lứ"
cháo lứ
cháo
món ăn
thức ăn
bùa mê
hồn ma
đầu thai
kiếp trước
âm phủ
tín ngưỡng
huyền bí
linh hồn
cúng bái
tâm linh
phong tục
tín phái
bùa chú
ma quái
huyền thoại
tín đồ