Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chát lẻ"
chát
chát lè
chát lắm
chát chúa
chát ngắt
chát đắng
chát chát
chát xít
chát chua
chua
chua chát
chua lòm
chua ngắt
chua lè
đắng
đắng chát
đắng ngắt
đắng lòm
khó nuốt
khó ăn