Từ đồng nghĩa với "chát xít"

chát chát chúa chát chít chát xít
chua chua chát chua xít đắng
đắng chát đắng xít khó nuốt se
se sắt se lại khô khô cứng
cứng cứng ngắc khó ăn khó nuốt