Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cháy chợ"
hết hàng
không còn
vắng hàng
thiếu hàng
cháy hàng
cạn kiệt
không đủ
mất hàng
bán hết
hết sạch
không có
vắng mặt
không còn để bán
hết sạch hàng
không còn hàng
hết hàng hóa
không còn sản phẩm
không còn cung cấp
không còn hàng hóa
không còn nguồn cung