Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cháy túi"
hết tiền
cạn túi
trắng tay
không còn tiền
mất hết tiền
cháy ví
không có tiền
vỡ nợ
thua lỗ
điêu đứng
khánh kiệt
tán gia bại sản
bể nợ
thất bát
không còn xu nào
cạn kiệt
mất trắng
điêu tàn
không còn tài sản
thua cuộc