Từ đồng nghĩa với "cháy túi"

hết tiền cạn túi trắng tay không còn tiền
mất hết tiền cháy ví không có tiền vỡ nợ
thua lỗ điêu đứng khánh kiệt tán gia bại sản
bể nợ thất bát không còn xu nào cạn kiệt
mất trắng điêu tàn không còn tài sản thua cuộc