Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"châm"
châm cứu
phép châm cứu
thuật châm cứu
đâm
chọc
đâm nhẹ
châm kim
châm vào
châm chích
châm đâm
châm chọc
châm cứu huyệt
châm cứu bệnh
châm cứu y học
châm cứu trị liệu
châm cứu đông y
châm cứu đau
châm cứu giảm đau
châm cứu chữa bệnh
châm cứu phục hồi