Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân dung"
bức tranh
hình ảnh
ảnh
ảnh chụp
hồ sơ
hình vẽ
bức vẽ
phác thảo
mô tả
mô tả đặc điểm
người mẫu
tranh chân dung
hình bóng
chân dung nghệ thuật
chân dung cá nhân
chân dung tập thể
chân dung sống
chân dung tĩnh
chân dung truyền thần
chân dung tự họa