Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân giả"
chân giả
chân bám
chân di chuyển
chân lồi
chân sinh học
chân động vật
chân đơn bào
chân mút
chân hút
chân nhầy
chân gắn
chân phụ
chân tạm thời
chân ống
chân lông
chân mềm
chân vươn
chân lướt
chân bơi
chân lội