Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân gô"
mưu mô
thông đồng
lén lút
đi đêm
lén lút
điều khiển
thuyết phục
gian xảo
lừa đảo
mờ ám
kín đáo
tinh vi
khéo léo
điều hướng
chơi xấu
điều tra
lén lút
mánh khóe
tinh quái
điều chỉnh