Từ đồng nghĩa với "chân kiểng"

chân vững chân chắc chân cứng chân bền
chân ổn định chân vững chãi chân kiên cố chân vững vàng
chân vững chắc chân đế chân trụ chân móng
chân nền chân đỡ chân chống chân hỗ trợ
chân phụ chân nền tảng chân vững vàng chân vững bền