Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân kiểng"
chân vững
chân chắc
chân cứng
chân bền
chân ổn định
chân vững chãi
chân kiên cố
chân vững vàng
chân vững chắc
chân đế
chân trụ
chân móng
chân nền
chân đỡ
chân chống
chân hỗ trợ
chân phụ
chân nền tảng
chân vững vàng
chân vững bền