Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân kính"
trục
bánh xe
đồng hồ
bộ phận
hạt khoáng
cơ cấu
cơ khí
chân
kính
vật liệu
phụ kiện
công cụ
thiết bị
bộ phận máy
chân đế
chân đỡ
chân trụ
chân máy
chân gắn
chân lắp