Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân lí tương đối"
chân lí
chân lí tuyệt đối
sự thật tương đối
quan điểm
nhận thức
thực tại
thực tế
chân lý
giới hạn
tính tương đối
tính chất
khái niệm
điều kiện
bối cảnh
sự biến đổi
sự thay đổi
tính đa dạng
tính linh hoạt
tính không chắc chắn
tính chủ quan